Có 1 kết quả:
活生生 huó shēng shēng ㄏㄨㄛˊ ㄕㄥ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) real (people)
(2) living (artist)
(3) while still alive (e.g. skinned alive)
(2) living (artist)
(3) while still alive (e.g. skinned alive)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0